Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘兼
Nét bút: 一丨一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: QTXC (手廿重金)
Unicode: U+641B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gắp thức ăn
Từ điển Trần Văn Chánh
Gắp: 用筷子搛菜 Gắp thức ăn bằng đũa.
Từ điển Trung-Anh
to pick up with chopsticks