Có 1 kết quả:

sōu xún yǐn qíng ㄙㄡ ㄒㄩㄣˊ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet search engine
(2) also written 搜索引擎

Bình luận 0