Có 1 kết quả:
sōu xún yǐn qíng ㄙㄡ ㄒㄩㄣˊ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ
sōu xún yǐn qíng ㄙㄡ ㄒㄩㄣˊ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Internet search engine
(2) also written 搜索引擎
(2) also written 搜索引擎
Bình luận 0
sōu xún yǐn qíng ㄙㄡ ㄒㄩㄣˊ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0