Có 1 kết quả:

sōu bǔ ㄙㄡ ㄅㄨˇ

1/1

sōu bǔ ㄙㄡ ㄅㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

săn bắt, tìm bắt

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt and arrest (fugitives)
(2) to track down and arrest
(3) a manhunt