Có 1 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘高
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: QYRB (手卜口月)
Unicode: U+641E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Nôm: cào, quào, xao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: gaau2
Âm Nôm: cào, quào, xao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: gaau2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ nham bộc bố - 白水岩瀑布 (Nghiêm Toại Thành)
• Phỏng An Sơn Tôn Thất Lưu tiên sinh viên cư quy hậu mông trịch giai chương ký thị hoạ vận dĩ đáp - 訪安山尊室流先生園居歸後蒙擲佳章寄示和韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Toàn dân cảo dược tiến - 全民搞躍進 (Hồ Chí Minh)
• Phỏng An Sơn Tôn Thất Lưu tiên sinh viên cư quy hậu mông trịch giai chương ký thị hoạ vận dĩ đáp - 訪安山尊室流先生園居歸後蒙擲佳章寄示和韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Toàn dân cảo dược tiến - 全民搞躍進 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm, tiến hành, mở, triển khai
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm, tiến hành, khai mở. ◎Như: “cảo điều tra nghiên cứu” 搞調查研究 tiến hành điều tra nghiên cứu, “nâm thị cảo thập ma chuyên nghiệp đích?” 您是搞什麼専業的? thưa ông làm việc trong ngành chuyên môn nào?
Từ điển Trần Văn Chánh
Làm, tiến hành, mở, triển khai: 搞教育工作 Làm công tác giáo dục; 搞通思想 Đả thông tư tưởng; 搞陰謀詭計 Giở âm mưu quỷ kế; 搞調查研究 Tiến hành điều tra nghiên cứu; 搞運動 Triển khai phong trào; 搞個計劃 Vạch kế hoạch.
Từ điển Trung-Anh
(1) to do
(2) to make
(3) to go in for
(4) to set up
(5) to get hold of
(6) to take care of
(2) to make
(3) to go in for
(4) to set up
(5) to get hold of
(6) to take care of
Từ ghép 41
è gǎo 恶搞 • è gǎo 惡搞 • è gǎo wén huà 恶搞文化 • è gǎo wén huà 惡搞文化 • gǎo bu dǒng 搞不懂 • gǎo bu hǎo 搞不好 • gǎo cuò 搞錯 • gǎo cuò 搞错 • gǎo dìng 搞定 • gǎo guài 搞怪 • gǎo guǐ 搞鬼 • gǎo hǎo 搞好 • gǎo huā yàng 搞花样 • gǎo huā yàng 搞花樣 • gǎo huā yàngr 搞花样儿 • gǎo huā yàngr 搞花樣兒 • gǎo hùn 搞混 • gǎo huó 搞活 • gǎo jī 搞基 • gǎo luàn 搞乱 • gǎo luàn 搞亂 • gǎo máo 搞毛 • gǎo qián 搞錢 • gǎo qián 搞钱 • gǎo tōng 搞通 • gǎo wū lóng 搞乌龙 • gǎo wū lóng 搞烏龍 • gǎo xiào 搞笑 • gǎo xiào piàn 搞笑片 • gǎo zá 搞砸 • hú gǎo 胡搞 • jué gǎo 抉搞 • luàn gǎo 乱搞 • luàn gǎo 亂搞 • luàn gǎo nán nǚ guān xì 乱搞男女关系 • luàn gǎo nán nǚ guān xì 亂搞男女關係 • nán gǎo 难搞 • nán gǎo 難搞 • xiā gǎo 瞎搞 • zěn me gǎo de 怎么搞的 • zěn me gǎo de 怎麼搞的