Có 1 kết quả:
gǎo luàn ㄍㄠˇ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mess up
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0