Có 1 kết quả:
sǎng ㄙㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẩy mạnh ra
2. ném mạnh đi
2. ném mạnh đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống cự, đẩy, gạt ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống cự, ẩn ra, đẩy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Đẩy mạnh ra;
② Ném mạnh đi.
② Ném mạnh đi.
Từ điển Trung-Anh
(1) push back
(2) push over
(2) push over
Từ ghép 1