Có 1 kết quả:

miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: QIHF (手戈竹火)
Unicode: U+6423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệt
Âm Nôm: dạt, giạt
Âm Quảng Đông: mit1, mit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

miè ㄇㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel
(2) to pull out
(3) to peel
(4) to tear
(5) to pinch