Có 1 kết quả:

è
Âm Quan thoại: è
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QTCT (手廿金廿)
Unicode: U+6424
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách
Âm Nôm: ách
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), セク (seku), エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): とら.える (tora.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ak1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

bóp, chèn ép, giữ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nắm chặt, bóp chặt, chẹn. § Cũng như “ách” .

Từ điển Thiều Chửu

① Nắm chặt, bóp chặt, chẹn, cũng như chữ ách .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nắm chặt, chẹn lại (dùng như ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng có nghĩa như hai chữ Ách , .

Từ điển Trung-Anh

variant of [e4]