Có 1 kết quả:
chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Quan thoại: chuí ㄔㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘追
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYHR (手卜竹口)
Unicode: U+6425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘追
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYHR (手卜竹口)
Unicode: U+6425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đôi, truỳ
Âm Nôm: chuỳ, dồi, dùi, giùi, thuỳ, truỳ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Nôm: chuỳ, dồi, dùi, giùi, thuỳ, truỳ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0