Có 1 kết quả:

shān ㄕㄢ
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: QHSM (手竹尸一)
Unicode: U+6427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến, thiên
Âm Nôm: dập, phiến, quạt, thiên
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shān ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tát, vả
2. quạt mát

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tát, vả. ◎Như: “thiên tha nhất cá đại nhĩ quang” 搧他一個大耳光 vả cho nó một cái bạt tai thật mạnh.
2. (Động) Quạt (làm ra hơi gió). ◎Như: “thiên hỏa” 搧火 quạt lửa, “thiên yên” 搧煙 quạt khói.
3. (Động) Xúi bẩy, kích động. § Thông “phiến” 煽. ◎Như: “thiên động” 搧動 xúi giục.

Từ điển Thiều Chửu

① Tát, vả.
② Quạt mát.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quạt: 搧爐子 Quạt lò;
② Xúi bẩy. 【搧動】 phiến động [shandòng] a. Vỗ, đập: 搧動翅膀 Vỗ cánh, đập cánh; b. Xui (xúi) bẩy, xui giục, kích động;
③ (văn) Tát, vả. Xem 扇 [shàn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bứng lấy. Che lấy.

Từ điển Trung-Anh

variant of 扇[shan1]