Có 1 kết quả:

táng sè ㄊㄤˊ ㄙㄜˋ

1/1

táng sè ㄊㄤˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to muddle through
(2) to fob sb off
(3) to beat around the bush
(4) to dodge