Có 1 kết quả:

pán ㄆㄢˊ
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HEQ (竹水手)
Unicode: U+642B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bàn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

pán ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay không ngay

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Phủi bỏ, mở mang;
② Bóp nặn, vơ vét.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tay không ngay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ đi. Trừ bỏ.