Có 1 kết quả:
pán ㄆㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay không ngay
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phủi bỏ, mở mang;
② Bóp nặn, vơ vét.
② Bóp nặn, vơ vét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tay không ngay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ đi. Trừ bỏ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng