Có 1 kết quả:
bān ㄅㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘般
Nét bút: 一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
Thương Hiệt: QHYE (手竹卜水)
Unicode: U+642C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trừ hết, dọn sạch
2. chuyển đi, dời đi
2. chuyển đi, dời đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trừ hết, dọn sạch.
2. Một âm là “ban”. (Động) Khuân, bưng. ◎Như: “ban động” 搬動 vận chuyển. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trang khách ban phạn lai, hựu khiết liễu” 莊客搬飯來, 又喫了 (Đệ ngũ hồi) Trang khách bưng cơm ra, lại ăn hết.
3. (Động) Dời đi. ◎Như: “ban gia” 搬家 dọn nhà, “ban di” 搬移 dời đi chỗ khác. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ban chí tự trung, chính cận tây sương cư chỉ” 搬至寺中, 正近西廂居址 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Dọn vào chùa, được ở ngay dưới mái tây.
4. (Động) Diễn lại, rập theo. ◎Như: “ban diễn cố sự” 搬演故事 diễn lại sự việc.
5. (Động) Xúi giục. ◎Như: “ban lộng thị phi” 搬弄是非 xui nguyên giục bị.
2. Một âm là “ban”. (Động) Khuân, bưng. ◎Như: “ban động” 搬動 vận chuyển. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Trang khách ban phạn lai, hựu khiết liễu” 莊客搬飯來, 又喫了 (Đệ ngũ hồi) Trang khách bưng cơm ra, lại ăn hết.
3. (Động) Dời đi. ◎Như: “ban gia” 搬家 dọn nhà, “ban di” 搬移 dời đi chỗ khác. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ban chí tự trung, chính cận tây sương cư chỉ” 搬至寺中, 正近西廂居址 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Dọn vào chùa, được ở ngay dưới mái tây.
4. (Động) Diễn lại, rập theo. ◎Như: “ban diễn cố sự” 搬演故事 diễn lại sự việc.
5. (Động) Xúi giục. ◎Như: “ban lộng thị phi” 搬弄是非 xui nguyên giục bị.
Từ điển Thiều Chửu
① Trừ hết, dọn sạch.
② Một âm là ban. Dời đi, khuân, như ban di 搬移 dọn dời đi chỗ khác.
② Một âm là ban. Dời đi, khuân, như ban di 搬移 dọn dời đi chỗ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trừ hết, dọn sạch;
② Dọn, dời: 他們早就搬走了 Họ đã dọn đi nơi khác từ lâu;
③ Mang, khuân: 把這塊石頭搬開 Khuân hòn đá này đi chỗ khác;
④ Rập (theo), bê: 生搬硬套 Rập khuôn, bê nguyên si.
② Dọn, dời: 他們早就搬走了 Họ đã dọn đi nơi khác từ lâu;
③ Mang, khuân: 把這塊石頭搬開 Khuân hòn đá này đi chỗ khác;
④ Rập (theo), bê: 生搬硬套 Rập khuôn, bê nguyên si.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng đọc Bàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ đi. Dời chỗ đi. Dọn nhà. Cũng đọc Ban.
Từ điển Trung-Anh
(1) to move (i.e. relocate oneself)
(2) to move (sth relatively heavy or bulky)
(3) to shift
(4) to copy indiscriminately
(2) to move (sth relatively heavy or bulky)
(3) to shift
(4) to copy indiscriminately
Từ ghép 42
bān bīng 搬兵 • bān chǎng 搬场 • bān chǎng 搬場 • bān chū qù 搬出去 • bān chún dì shé 搬唇递舌 • bān chún dì shé 搬唇遞舌 • bān dòng 搬动 • bān dòng 搬動 • bān jiā 搬家 • bān kǒu 搬口 • bān nòng 搬弄 • bān nòng shì fēi 搬弄是非 • bān pù 搬鋪 • bān pù 搬铺 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān qiān 搬迁 • bān qiān 搬遷 • bān qiān hù 搬迁户 • bān qiān hù 搬遷戶 • bān qǐng 搬請 • bān qǐng 搬请 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • bān suō 搬唆 • bān xuàn tou 搬楦头 • bān xuàn tou 搬楦頭 • bān yí 搬移 • bān yòng 搬用 • bān yùn 搬运 • bān yùn 搬運 • bān yùn gōng 搬运工 • bān yùn gōng 搬運工 • bān zhǐ 搬指 • bān zhuān 搬砖 • bān zhuān 搬磚 • bān zhuān zá jiǎo 搬砖砸脚 • bān zhuān zá jiǎo 搬磚砸腳 • bān zǒu 搬走 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬运工 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬運工 • zhào bān 照搬