Có 1 kết quả:
bān xuàn tou ㄅㄢ ㄒㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to move the shoes on the shoe tree (idiom)
(2) fig. to expose shameful secrets (old)
(2) fig. to expose shameful secrets (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0