Có 1 kết quả:
bān zhuān zá jiǎo ㄅㄢ ㄓㄨㄢ ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠˇ
bān zhuān zá jiǎo ㄅㄢ ㄓㄨㄢ ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hurt oneself by one's own doing
(2) to boomerang
(3) to shoot oneself in the foot (idiom)
(2) to boomerang
(3) to shoot oneself in the foot (idiom)
Bình luận 0