Có 1 kết quả:

bān yí ㄅㄢ ㄧˊ

1/1

bān yí ㄅㄢ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (house)
(2) to relocate
(3) removals

Bình luận 0