Có 1 kết quả:
bān yùn ㄅㄢ ㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vận chuyển, mang đi
Từ điển Trung-Anh
(1) freight
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry
(2) transport
(3) portage
(4) to transport
(5) to carry
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh