Có 1 kết quả:
dā huǒ ㄉㄚ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join up with sb
(2) to become partner
(3) to take meals regularly in cafeteria
(2) to become partner
(3) to take meals regularly in cafeteria
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh