Có 1 kết quả:
dā bàn ㄉㄚ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi cùng ai, đi theo người khác
Từ điển Trung-Anh
(1) travel with another
(2) accompany another
(2) accompany another
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0