Có 1 kết quả:

dā kòu ㄉㄚ ㄎㄡˋ

1/1

dā kòu ㄉㄚ ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a buckle or fastener for clothing that does not use a button and buttonhole (e.g. the buckle on metal wristwatches)

Bình luận 0