Có 1 kết quả:

dā jiù ㄉㄚ ㄐㄧㄡˋ

1/1

dā jiù ㄉㄚ ㄐㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứu giúp, cứu nguy

Từ điển Trung-Anh

to rescue