Có 1 kết quả:
dā gài ㄉㄚ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build (esp. with simple materials)
(2) to knock together (a temporary shed)
(3) to rig up
(2) to knock together (a temporary shed)
(3) to rig up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0