Có 2 kết quả:
dā lián ㄉㄚ ㄌㄧㄢˊ • dā lian ㄉㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bridge over
(2) colligation (linguistics)
(2) colligation (linguistics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 褡褳|褡裢[da1 lian5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0