Có 1 kết quả:

dā pèi ㄉㄚ ㄆㄟˋ

1/1

dā pèi ㄉㄚ ㄆㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pair up
(2) to match
(3) to arrange in pairs
(4) to add sth into a group

Bình luận 0