Có 1 kết quả:
dā pèi ㄉㄚ ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pair up
(2) to match
(3) to arrange in pairs
(4) to add sth into a group
(2) to match
(3) to arrange in pairs
(4) to add sth into a group
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0