Có 1 kết quả:

dā tiě ㄉㄚ ㄊㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 搭鐵接線|搭铁接线
(2) chassis grounding (i.e. using the chassis as ground, to serve as a return path for current in an electric circuit)

Bình luận 0