Có 1 kết quả:
tāo ㄊㄠ
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘舀
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QBHX (手月竹重)
Unicode: U+642F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘舀
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QBHX (手月竹重)
Unicode: U+642F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào, thao
Âm Nôm: thao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とりだ.す (torida.su)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Nôm: thao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とりだ.す (torida.su)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lấy, móc, đào, cuốc
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 掏;
② (văn) Gõ, đánh.
② (văn) Gõ, đánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà gõ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 掏[tao1]