Có 4 kết quả:

ㄨㄚㄨㄚˇㄨㄚˋㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄨㄚ, ㄨㄚˇ, ㄨㄚˋ, ㄨㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: QJCO (手十金人)
Unicode: U+6432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Quảng Đông: waa2, we2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

ㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bắt lấy, cầm lấy.

Từ điển Trung-Anh

(1) to clutch
(2) to grab
(3) to capture

ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to crawl
(2) to climb
(3) scoop up

ㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull
(2) to drag

ㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt lấy, cầm lấy, bới, móc (bằng tay)

Từ điển Thiều Chửu

① Bắt lấy, cầm lấy, bới.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Như 㧚;
② (văn) Bắt lấy, cầm lấy, bới, móc (bằng tay).