Có 4 kết quả:
wā ㄨㄚ • wǎ ㄨㄚˇ • wà ㄨㄚˋ • wō ㄨㄛ
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ, wǎ ㄨㄚˇ, wà ㄨㄚˋ, wō ㄨㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘窊
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: QJCO (手十金人)
Unicode: U+6432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘窊
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: QJCO (手十金人)
Unicode: U+6432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bắt lấy, cầm lấy.
Từ điển Trung-Anh
(1) to clutch
(2) to grab
(3) to capture
(2) to grab
(3) to capture
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crawl
(2) to climb
(3) scoop up
(2) to climb
(3) scoop up
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull
(2) to drag
(2) to drag
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt lấy, cầm lấy, bới, móc (bằng tay)
Từ điển Thiều Chửu
① Bắt lấy, cầm lấy, bới.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Như 㧚;
② (văn) Bắt lấy, cầm lấy, bới, móc (bằng tay).
② (văn) Bắt lấy, cầm lấy, bới, móc (bằng tay).