Có 1 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hoa quyền 搳拳)
Từ điển Trần Văn Chánh
【搳拳】hoa quyền [huáquán] Như 劃拳 [huáquán] (xem 劃 nghĩa
③, bộ 刂) .
③, bộ 刂) .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gãi cho khỏi ngứa.
Từ điển Trung-Anh
see 搳拳[hua2 quan2]
Từ ghép 1