Có 2 kết quả:

wěn ㄨㄣˇwèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: 𥁕
Nét bút: 一丨一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QWOT (手田人廿)
Unicode: U+6435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uấn, vấn
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), おさ.える (osa.eru)
Âm Quảng Đông: wan2, wan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

wěn ㄨㄣˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to look for (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 找[zhao3]

wèn ㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lau, chùi, xoa
2. ấn bằng ngón tay
3. chìm ngập

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhấn, ấn xuống. ◎Như: “uấn linh” 搵鈴 nhấn chuông.
2. (Động) Lau, chùi, xoa. § Cũng như “vấn” 抆. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: “Uấn anh hùng lệ” 搵英雄淚 (Sở thiên thiên lí thanh thu từ 楚天千里清秋詞) Lau nước mắt anh hùng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lau, chùi, xoa;
② Ấn bằng ngón tay;
③ Chìm ngập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dìm xuống nước — Dùng ngón tay mà ấn xuống.

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to wipe away (tears)
(2) to press with one's fingers
(3) to soak

Từ ghép 2