Có 1 kết quả:

wèn shí ㄨㄣˋ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to earn one's living (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 謀生|谋生[mou2 sheng1]

Bình luận 0