Có 1 kết quả:

qiǎng tān ㄑㄧㄤˇ ㄊㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an amphibious assault
(2) to seize a beachhead
(3) to gain a foothold in (a new market)

Bình luận 0