Có 1 kết quả:

chēn ㄔㄣ
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: QJBC (手十月金)
Unicode: U+6437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn, điền
Âm Nôm: chăn, chân, đền, xăn
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

chēn ㄔㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat
(2) to winnow