Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QQKD (手手大木)
Unicode: U+6438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0