Có 1 kết quả:

xié shǒu tóng xíng ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk hand in hand
(2) to cooperate

Bình luận 0