Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ná ㄋㄚˊ,
nuò ㄋㄨㄛˋTổng nét: 14
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱合𢪒Nét bút:
ノ丶一丨フ一ノ一一丨ノ一一丨Thương Hiệt: OMRQ (人一口手)
Unicode:
U+643BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận