Có 1 kết quả:
gé ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vùng tay lại, ngoắc hai tay vào nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hai tay ôm lại.
2. (Động) Kẹp giữ.
3. (Động) Kết giao, hợp tác. ◎Như: “cách bằng hữu” 搿朋友 kết giao bè bạn.
4. (Danh) Lượng từ: số lượng trong hai tay ôm lại được.
2. (Động) Kẹp giữ.
3. (Động) Kết giao, hợp tác. ◎Như: “cách bằng hữu” 搿朋友 kết giao bè bạn.
4. (Danh) Lượng từ: số lượng trong hai tay ôm lại được.
Từ điển Thiều Chửu
① Vùng, lấy hai tay vùng lại với nhau gọi là cách.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Ôm chặt bằng hai tay;
② Kết giao.
② Kết giao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dang hai tay mà ôm.
Từ điển Trung-Anh
to hug