Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: QORQ (手人口手)
Unicode: U+643F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vùng tay lại, ngoắc hai tay vào nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hai tay ôm lại.
2. (Động) Kẹp giữ.
3. (Động) Kết giao, hợp tác. ◎Như: “cách bằng hữu” 搿朋友 kết giao bè bạn.
4. (Danh) Lượng từ: số lượng trong hai tay ôm lại được.

Từ điển Thiều Chửu

① Vùng, lấy hai tay vùng lại với nhau gọi là cách.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Ôm chặt bằng hai tay;
② Kết giao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dang hai tay mà ôm.

Từ điển Trung-Anh

to hug