Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che, bưng, đậy, bịt
Từ điển Trần Văn Chánh
① Che, bưng: 摀著耳朶 Bưng tai;
② Đậy, bịt, bịt chặt: 放在罐子裏摀起來,免得走了味 Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.
② Đậy, bịt, bịt chặt: 放在罐子裏摀起來,免得走了味 Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 捂[wu3]
(2) to cover
(2) to cover
Từ ghép 2