Có 1 kết quả:
èn ㄜㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bấm, ấn
Từ điển Trần Văn Chánh
Bấm, ấn: 摁電鈴 Bấm chuông điện.
Từ điển Trung-Anh
to press (with finger)
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4