Có 1 kết quả:
shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: QSJO (手尸十人)
Unicode: U+6442
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), かね.る (kane.ru), と.る (to.ru)
Âm Hàn: 섭, 엽
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), かね.る (kane.ru), と.る (to.ru)
Âm Hàn: 섭, 엽
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 攝|摄