Có 2 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋshè ㄕㄜˋ
Âm Quan thoại: niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: XQSJE (重手尸十水)
Unicode: U+6444
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Nôm: nép, nếp, nhép, nhiếp, triếp, xếp
Âm Quảng Đông: sip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

shè ㄕㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vén lên
2. bắt lấy
3. thu lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lấy, thu hút, hấp thu: Hấp thu chất bổ;
② Bảo dưỡng, giữ gìn (sức khỏe): Giữ gìn thân thể (sức khỏe); Giữ sức khỏe, dưỡng sinh;
③ Thay quyền để thống trị, kiêm quyền, thay quyền: Nhiếp chính (thay vua nắm quyền cai trị); Lên ngôi thay vua;
④ (văn) Trị cho nghiêm chỉnh: Trấn áp để không dám làm càn;
⑤ (văn) Bị bức bách;
⑥ (văn) Vay mượn;
⑦ (văn) Vén lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to take in
(2) to absorb
(3) to assimilate
(4) to act for
(5) to take a photo
(6) photo shoot
(7) photo
(8) to conserve (one's health)

Từ ghép 42