Có 2 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ • shè ㄕㄜˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攝.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vén lên
2. bắt lấy
3. thu lại
2. bắt lấy
3. thu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lấy, thu hút, hấp thu: 攝取養分 Hấp thu chất bổ;
② Bảo dưỡng, giữ gìn (sức khỏe): 珍攝 Giữ gìn thân thể (sức khỏe); 攝生 Giữ sức khỏe, dưỡng sinh;
③ Thay quyền để thống trị, kiêm quyền, thay quyền: 攝政 Nhiếp chính (thay vua nắm quyền cai trị); 攝位 Lên ngôi thay vua;
④ (văn) Trị cho nghiêm chỉnh: 鎭攝 Trấn áp để không dám làm càn;
⑤ (văn) Bị bức bách;
⑥ (văn) Vay mượn;
⑦ (văn) Vén lên.
② Bảo dưỡng, giữ gìn (sức khỏe): 珍攝 Giữ gìn thân thể (sức khỏe); 攝生 Giữ sức khỏe, dưỡng sinh;
③ Thay quyền để thống trị, kiêm quyền, thay quyền: 攝政 Nhiếp chính (thay vua nắm quyền cai trị); 攝位 Lên ngôi thay vua;
④ (văn) Trị cho nghiêm chỉnh: 鎭攝 Trấn áp để không dám làm càn;
⑤ (văn) Bị bức bách;
⑥ (văn) Vay mượn;
⑦ (văn) Vén lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攝
Từ điển Trung-Anh
(1) to take in
(2) to absorb
(3) to assimilate
(4) to act for
(5) to take a photo
(6) photo shoot
(7) photo
(8) to conserve (one's health)
(2) to absorb
(3) to assimilate
(4) to act for
(5) to take a photo
(6) photo shoot
(7) photo
(8) to conserve (one's health)
Từ ghép 42
bào dào shè yǐng shī 报道摄影师 • dìng shí shè yǐng 定时摄影 • fǔ kàn shè yǐng 俯瞰摄影 • hán shè 涵摄 • hūn shā shè yǐng 婚纱摄影 • jiàn gé shè yǐng 间隔摄影 • kuàng shí shè yǐng 旷时摄影 • lì tǐ shè xiàng jī 立体摄像机 • màn sù shè yǐng 慢速摄影 • pāi shè 拍摄 • rǔ fáng shè yǐng 乳房摄影 • shàn zì zhēn shè 善自珍摄 • shè hù xiàn 摄护腺 • shè hù xiàn zhǒng dà 摄护腺肿大 • shè qǔ 摄取 • shè rù 摄入 • shè rù liàng 摄入量 • shè shí 摄食 • shè shì dù 摄氏度 • shè xiàng 摄像 • shè xiàng jī 摄像机 • shè xiàng tóu 摄像头 • shè yǐng 摄影 • shè yǐng jī 摄影机 • shè yǐng jì zhě 摄影记者 • shè yǐng jiā 摄影家 • shè yǐng péng 摄影棚 • shè yǐng shī 摄影师 • shè yǐng shù 摄影术 • shè zhèng 摄政 • shè zhèng wáng 摄政王 • shè zhì 摄制 • suō shí shè yǐng 缩时摄影 • tiáo shè 调摄 • tǒng shè 统摄 • wēi sù shè yǐng 微速摄影 • xuè guǎn shè yǐng 血管摄影 • yán shí shè yǐng 延时摄影 • zhēn kǒng shè yǐng jī 针孔摄影机 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正电子照射断层摄影 • zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng 中子射线摄影 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自动射线摄影