Có 1 kết quả:

shè qǔ ㄕㄜˋ ㄑㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to absorb (nutrients etc)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)

Bình luận 0