Có 1 kết quả:
shè yǐng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiếp ảnh, chụp ảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a photograph
(2) photography
(3) to shoot (a movie)
(2) photography
(3) to shoot (a movie)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh