Có 1 kết quả:

shū ㄕㄨ
Âm Quan thoại: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: XQYPP (重手卜心心)
Unicode: U+6445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: thư
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

shū ㄕㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giãi bày, giãi tỏ
2. vọt lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) set forth
(2) to spread