Có 1 kết quả:
shū ㄕㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giãi bày, giãi tỏ
2. vọt lên
2. vọt lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攄
Từ điển Trung-Anh
(1) set forth
(2) to spread
(2) to spread
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh