Có 1 kết quả:
bǎi ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
xiêm, đáy áo
Từ điển phổ thông
1. bày, xếp
2. trình bày
3. tỏ ra, phô ra, khoe ra
2. trình bày
3. tỏ ra, phô ra, khoe ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bày, xếp, dàn, để, đặt, sắp đặt, trình bày: 把東西擺整齊 Sắp đặt đồ đạc cho ngăn nắp; 擺事實 Trình bày sự thật; 擺開陣勢 Dàn thành trận thế;
② Dọn ra: 擺飯 Dọn cơm;
③ Ra vẻ, lên mặt: 擺老資格 Lên mặt công thần;
④ Đánh đòng đưa, lắc đi lắc lại: 搖擺 Lung lay, dao động; 大搖大擺 Nghênh ngang;
⑤ Quả lắc, con lắc: 鐘擺 Quả lắc đồng hồ;
⑥ Gấu: 下擺 Gấu áo.
② Dọn ra: 擺飯 Dọn cơm;
③ Ra vẻ, lên mặt: 擺老資格 Lên mặt công thần;
④ Đánh đòng đưa, lắc đi lắc lại: 搖擺 Lung lay, dao động; 大搖大擺 Nghênh ngang;
⑤ Quả lắc, con lắc: 鐘擺 Quả lắc đồng hồ;
⑥ Gấu: 下擺 Gấu áo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擺
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to exhibit
(3) to move to and fro
(4) a pendulum
(2) to exhibit
(3) to move to and fro
(4) a pendulum
Từ ghép 56
bǎi bù 摆布 • bǎi chū 摆出 • bǎi dàng 摆荡 • bǎi dì tān 摆地摊 • bǎi dòng 摆动 • bǎi dù 摆渡 • bǎi fàng 摆放 • bǎi huā jià zi 摆花架子 • bǎi huàng 摆晃 • bǎi jià zi 摆架子 • bǎi kuò 摆阔 • bǎi le yī dào 摆了一道 • bǎi lóng mén zhèn 摆龙门阵 • bǎi lòng 摆弄 • bǎi lún 摆轮 • bǎi mài 摆卖 • bǎi mǎn 摆满 • bǎi mén miàn 摆门面 • bǎi míng 摆明 • bǎi nòng 摆弄 • bǎi píng 摆平 • bǎi pǔ 摆谱 • bǎi pǔr 摆谱儿 • bǎi shè 摆设 • bǎi sher 摆设儿 • bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理 • bǎi shǒu 摆手 • bǎi tān 摆摊 • bǎi tān zi 摆摊子 • bǎi tuō 摆脱 • bǎi tuō wēi jī 摆脱危机 • bǎi wū lóng 摆乌龙 • bǎi xiàn 摆线 • bǎi yàng zi 摆样子 • bǎi zào xíng 摆造型 • bǎi zhōng 摆钟 • bǎi zǐ 摆子 • dà yáo dà bǎi 大摇大摆 • dān bǎi 单摆 • Fù kē bǎi 傅科摆 • míng bǎi zhe 明摆着 • niǔ bǎi 扭摆 • píng bǎi 平摆 • pū bǎi 铺摆 • qián bǎi 前摆 • shuāng bǎi 双摆 • tíng bǎi 停摆 • xià bǎi 下摆 • yáo bǎi 摇摆 • yáo bǎi bù dìng 摇摆不定 • yáo bǎi wǔ 摇摆舞 • yáo bǎi zhōu 摇摆州 • yáo tóu bǎi wěi 摇头摆尾 • yáo yáo bǎi bǎi 摇摇摆摆 • zhèng jīng bā bǎi 正经八摆 • zhōng bǎi 钟摆