Có 1 kết quả:
bǎi chū ㄅㄞˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume
(2) to adopt (a look, pose, manner etc)
(3) to bring out for display
(2) to adopt (a look, pose, manner etc)
(3) to bring out for display
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0