Có 2 kết quả:

bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋbǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đưa đẩy

Từ điển Trung-Anh

(1) to move back and forth
(2) to fiddle with