Có 1 kết quả:
bǎi shǒu ㄅㄞˇ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wave one's hand
(2) to gesture with one's hand (beckoning, waving good-bye etc)
(3) to swing one's arms
(2) to gesture with one's hand (beckoning, waving good-bye etc)
(3) to swing one's arms
Bình luận 0