Có 1 kết quả:

bǎi lún ㄅㄞˇ ㄌㄨㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ

Từ điển Trung-Anh

(1) balance (of a watch or clock)
(2) balance wheel