Có 1 kết quả:
bǎi lún ㄅㄞˇ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ
Từ điển Trung-Anh
(1) balance (of a watch or clock)
(2) balance wheel
(2) balance wheel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0