Có 1 kết quả:
bǎi kuò ㄅㄞˇ ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phô trương, khoe khoang
Từ điển Trung-Anh
(1) to parade one's wealth
(2) to be ostentatious and extravagant
(2) to be ostentatious and extravagant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0