Có 2 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Yáo ㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: XQBOU (重手月人山)
Unicode: U+6447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: dao, dêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

1/2

Yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yao

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lay động
2. quấy nhiễu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 搖.

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to rock
(3) to row
(4) to crank

Từ ghép 56

bù dòng yáo 不动摇bù yáo 步摇dà yáo dà bǎi 大摇大摆dèng xié yáo gǔn 瞪鞋摇滚dì dòng shān yáo 地动山摇dòng yáo 动摇fēng yǔ piāo yáo 风雨漂摇fēng yǔ piāo yáo 风雨飘摇fú yáo zhí shàng 扶摇直上héng yáo 横摇hòu yáo 后摇hòu yáo gǔn 后摇滚jiǎn yáo qí 减摇鳍piāo yáo 漂摇piāo yáo 飘摇shǒu yáo bǐng 手摇柄shǒu yáo fēng qín 手摇风琴tiān yáo dì zhuǎn 天摇地转yáo bǎi 摇摆yáo bǎi bù dìng 摇摆不定yáo bǎi wǔ 摇摆舞yáo bǎi zhōu 摇摆州yáo chuán 摇船yáo diàn huà 摇电话yáo dòng 摇动yáo gǎn 摇杆yáo guāng 摇光yáo gǔn 摇滚yáo gǔn yuè 摇滚乐yáo hàn 摇撼yáo hào 摇号yáo huǎng 摇晃yáo huàng 摇晃yáo jiǎng 摇奖yáo lán 摇篮yáo lán qǔ 摇篮曲yáo lǔ 摇橹yáo lǔ chuán 摇橹船yáo qí nà hǎn 摇旗呐喊yáo qián shù 摇钱树yáo shēn 摇身yáo shēn yī biàn 摇身一变yáo shǒu 摇手yáo tóu 摇头yáo tóu bǎi wěi 摇头摆尾yáo tóu wán 摇头丸yáo yáo bǎi bǎi 摇摇摆摆yáo yáo yù zhuì 摇摇欲坠yáo yè 摇曳yáo yè duō zī 摇曳多姿yáo yǐ 摇椅yáo yún 摇匀yáo zhàn 摇战zhāo yáo 招摇zhāo yáo guò shì 招摇过市zòng yáo 纵摇